--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nheo nhóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nheo nhóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo nhóc
+ adj
(of children) to be neglected; uncared for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo nhóc"
Những từ có chứa
"nheo nhóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whipper-snapper
shrill
pulingly
pule
naggish
naggy
pennon
nagging
nag
gazebo
more...
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
nheo nhóc
:
(of children) to be neglected; uncared for
+
giải trừ
:
Ban, give up the use ofGiải trừ quân bịDisarm, disarmamennt
+
gumption
:
sự dám nghĩ dám làm, sự quả quyết